ĐÁNG KỂ - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › đáng-kể
Xem chi tiết »
đáng kể {tính từ} ; considerable · (từ khác: lớn lao, tầm cỡ, to tát) ; formidable · (từ khác: dữ dội, ghê gớm, động trời, oai hùng) ; significant · (từ khác: có tầm ...
Xem chi tiết »
significant · substantial · considerably · count for something · dramatically · formidable · good · graet · greatly · handsome · long · mean · meant ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · noticeable; remarkable; measurable; considerable; significant ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. noticeable, remarkable, considerable ; Từ ...
Xem chi tiết »
Sự thay đổi gây ra ảnh hưởng đáng kể lên tâm lý con người. · Change has a considerable psychological impact on the human mind.
Xem chi tiết »
Lịch Sử Chiến Tranh có lẽ là công trình nghiên cứu về chiến tranh đáng kể nhất từ xưa đến nay. · A History of Warfare is perhaps the most remarkable study of ...
Xem chi tiết »
Có số lượng, giá trị đáng được nói đến. Phát âm đáng kể. đáng kể. adj. noticeable, remarkable, considerable ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đáng kể trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đáng kể * adj - noticeable, remarkable, considerable.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đáng kể trong Từ điển Tiếng Việt đáng kể [đáng kể] noticeable; remarkable; measurable; considerable; significant.
Xem chi tiết »
considerable ý nghĩa, định nghĩa, considerable là gì: 1. large or of noticeable ... trong tiếng Việt. đáng kể… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; không đáng kể. be negligible ; insignificant detail ; insignificant ; irrelevant ; is minimal ; is negligible ; is ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đáng kể trong Tiếng Việt ... đáng kể có nghĩa là: - t. Có số lượng hoặc giá trị đến mức đáng được nói đến. Lực lượng đáng kể. Thiệt ...
Xem chi tiết »
đáng kể = adj noticeable, remarkable, considerable noticeable; remarkable; measurable; considerable; significant.
Xem chi tiết »
Sự tăng thêm đáng kể dịch sang tiếng anh là: substantial increase. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Sự chênh lệch đáng kể từ tiếng anh đó là: Honestly Significant Difference (HSD). Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đáng Kể Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đáng kể trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu