đáng sợ trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Following this first film, our redoubtable punter watches the fanatics climb trees to escape the snarling pack of critics whose opinions they deem below ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · awesome; fearful; creepy. bệnh bò điên được mô tả là căn bệnh đáng sợ nhất the mad cow disease is described as the creepiest disease ; Từ điển ...
Xem chi tiết »
Bạn đang ở trong đám đông im lặng đáng sợ của những người tốt. · You're in the appalling silence of the good people category.
Xem chi tiết »
She's damn scary. 13. Trong giới tội phạm, hắn là một hình mẫu đáng sợ,. Even amongst criminals, he's a terrifying figure. 14 ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'đáng sợ' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "đáng sợ" trong từ ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Nỗi sợ trong tiếng Anh: Con đã diễn tả đúng cách? ; Afraid (sợ hãi, lo sợ) ; Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ) ; Scared (bị hoảng sợ, e sợ) ; Feel ...
Xem chi tiết »
StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2011 · Cảm giác sợ hầu như ai cũng có. Người sợ ít người sợ nhiều, phụ nữ thường hay sợ hơn đàn ông. Có một số từ đồng nghĩa của scared thường được sử ...
Xem chi tiết »
GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5). Nỗi sợ trong tiếng Anh: Con đã diễn tả đúng cách? Afraid ( sợ hãi, lo sợ ) Frightened (khiếp sợ , hoảng sợ ) Scared (bị hoảng ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đáng sợ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
Cụm từ đặc biệt trong tiếng Anh giao tiếp ... (Lặn biển là một thử thách đáng sợ ...
Xem chi tiết »
Các từ trên đi cùng giới từ of, theo sau là danh từ số nhiều hoặc mệnh đề -ing. Lily is afraid of mice. My girlfriend is terrified of heights. Tom is petrified ...
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm. 歙: sợ, hấp · 𢜝: sợ, ... Ví dụ: khả năng xảy đến cho chủ thể gây sợ xếp theo thứ tự (đáng sợ/dễ sợ/hoảng sợ hoặc phát sợ).
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2017 · Cảm xúc là một trong những biểu hiện của con người và những cụm từ diễn tả cảm xúc khi gặp phải những nỗi sợ hãi sau đây sẽ là những từ mới ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đáng Sợ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đáng sợ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu