Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ '可怜' trong từ điển Từ điển Trung tratu.coviet.vn › hoc-tieng-trung › tu-dien › lac-viet › 可怜
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đáng thương trong tiếng Trung ... 可怜; 悯 ; 造孽; 可怜见; 可悯。《值得怜悯。》đứa bé mới lên ba tuổi mà đã mồ côi cha mẹ, thật là ...
Xem chi tiết »
kẻ đáng thương Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa kẻ đáng thương Tiếng Trung (có phát âm) là: 可怜虫 《比喻可怜的人(含鄙视意)。》.
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2017 · 好不容易找到你 ( hǎo bù róng yì zhǎo dào nǐ ) : không dễ tìm được mày. Mỗi ngày học từ 3-5 câu, góp gió thành bão, hãy kiên trì và hoc tieng ...
Xem chi tiết »
/méng méng dá/ Đáng yêu quá! ... Trong bài viết sau, chúng tôi sẽ giới thiệu một số từ lóng tiếng Trung trong ... 卖萌, mài méng, bán manh, tỏ vẻ dễ thương. Những từ lóng tiếng trung... · Nguồn gốc và ý nghĩa của một...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2020 · Trong tiếng Trung có những câu rất ngắn nhưng trở thành bất di bất ... 真可怜 ( zhēn kě lián ) : thật đáng thương; 有什么难的 ( yǒu shén me ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (15) 23 thg 4, 2022 · Cách gọi người yêu trong tiếng Trung Dễ Thương ... Ngoài ra còn có một số từ vựng tiếng Trung khác như tôi thích bạn 我喜欢你 / wǒ xǐhuān nǐ ...
Xem chi tiết »
Tôi thấy tội nghiệp cho người ăn xin này. 我觉得那个年纪大的女人真可怜。Wǒ juédé nàgè niánjì dà de nǚrén zhēn kělián. Tôi cảm thấy thật đáng thương cho người ...
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2021 · Từ vựng về cảm xúc trong tiếng Trung ... 17, 伤心 shāngxīn, đau, tổn thương. 18, 多疑的 (adj) duōyí de ... 52, 可怜 kě lián, đáng thương.
Xem chi tiết »
19 thg 9, 2016 · 我觉得那个年纪大的女人真可怜。Wǒ juédé nàgè niánjì dà de nǚrén zhēn kělián. Tôi cảm thấy thật đáng thương cho người đàn bà lớn tuổi đó. 我真受 ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2021 · Bằng cách sử dụng những lời nói ngọt ngào, dễ thương, lãng mạn mà con đường đi đến trái tim “crush” ngày một gần hơn. Cùng khám phá các câu thả ...
Xem chi tiết »
Đáng thương trong tiếng Nhật là kawaisō (可哀想). Đáng thương là từ vựng chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực của con người. Một số từ vựng chỉ cảm xúc trong ...
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “thương” ... Cách viết từ này trong chữ Nôm. 枪: sang, sanh, thương; 沧: thương; 殇: thương ... Tình cảnh thật đáng thương.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Từ đáng Thương Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đáng thương trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu