- "Dành dụm" là từ đúng về chính tả, mang ý nghĩa là tích lũy, cất giữ lại một thứ gì đó trong thời gian dài, mục đích là để bản thân hoặc cho ai đó sử dụng sau ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. dành dụm. Chỉ hành động ít xài tiền, tích trữ tiền nhiều. Dành dụm từng đồng. Đồng nghĩaSửa đổi. DịchSửa đổi. tiếng Anh: save.
Xem chi tiết »
– “Dành dụm” là từ đúng về chính tả, mang ý nghĩa là tích lũy, cất giữ lại một thứ gì đó trong thời gian dài, mục đích là để bản thân hoặc cho ai đó sử dụng sau ...
Xem chi tiết »
gom góp từng ít một để để dành. dành dụm tiền để mua nhà: Đồng nghĩa: tiết kiệm. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%C3%A0nh_d%E1%BB%A5m » ...
Xem chi tiết »
nđg. Để dành một khi một ít. Dành dụm một ít tiền. xem thêm: dành, dành dụm, dè ...
Xem chi tiết »
Dành dụm: đây là một cụm từ ám chỉ việc một người nào đó muốn để dành, hay tiết kiệm, cất giữ một thứ gì đó lâu dài. Có thể hiểu một cách nôm na đó là việc tích ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (56) "Dành dụm" đây là một từ ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "dành dụm" · 1. Aroldo dành dụm từng đồng cruzeiro mà anh ấy có thể dành dụm được. · 2. Cô dành dụm để làm gì? · 3. Chẳng phải anh định dành dụm sao ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dành dụm trong Từ điển Tiếng Việt dành dụm [dành dụm] to save; to put aside Dành dụm tiền dưỡng già To save (money) for ones old age; ...
Xem chi tiết »
Dành dụm nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Dành dụm Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Dành dụm mình ...
Xem chi tiết »
Từ đã xem · Heroine · Shaped shingle · Skillet · Gangrenous pharyngitis · Bion · Overhead projector (OHP) · Conkers · Bazooka · Sport · Injury.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,2 (14) 28 thg 7, 2022 · "Dành": Là động từ mang ý nghĩa sở hữu cất đi, cất giữ hoặc giữ lại một thứ gì đó cho một ai đó. Ví dụ: Để dành, dành tình cảm, dành dụm, dỗ ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2022 · Dành dụm: Mang ý nghĩa tích cóp, chắt chiu, thường là nói đến tiền bạc, của cải. · Giành dụm: Là một từ không có nghĩa, không tồn tại trong từ ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'dành dụm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
dành dụm. Phát âm. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). 그러모으다.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Dành Dụm
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dành dụm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu