Động từSửa đổi · Hạ xuống và dừng lại trên một chỗ nào đó, không bay nữa. · Ném mạnh nhằm một cái đích nào đó. · Đính thêm miếng vật liệu áp sát vào (thường nói về ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
đáp có nghĩa là: - 1 đg. Hạ xuống và dừng lại trên một chỗ nào đó, không bay nữa. Thuỷ phi cơ đáp xuống mặt biển. Cò trắng đáp xuống đồng..
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: đáp. ... 匒 đáp • 嗒 đáp • 垯 đáp • 塔 đáp • 墖 đáp • 墶 đáp • 搭 đáp • 撘 đáp • 畣 đáp • 疸 đáp • 瘩 đáp • 答 đáp • 繨 đáp • 耷 ...
Xem chi tiết »
đáp từ, đt. Trả lời, đọc đối lại: Tôi xin đáp-từ // dt. Bài văn đọc đáp lại bài mà người vừa đọc vì mình: Đọc đáp-từ. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: đáp từ · đt. Trả lời, đọc đối lại: Tôi xin đáp-từ // dt. · dt. Lời đáp lại trong buổi lễ long trọng. · dt (H. đáp: trả lời; từ: ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đáp án' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
đáp án. đáp án. Detailed schemed solution (answer), model solution, key (to exercises, problems..) ...
Xem chi tiết »
4 giờ trước · (Sô cô la là một món ăn nhẹ ngon.) 2. Tính từ đứng sau động từ liên kết: S + to be/seem/sound/appear/feel/taste/look/ ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ đáp án trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến đáp án trong từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "đáp lại" · 1. “Chào”, bạn đáp lại. · 2. 127 Chuẩn bị cách đáp lại · 3. “Chúng làm thinh, chẳng đáp lại một lời, vì vua có truyền lịnh rằng: Các ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đáp từ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Giải đáp câu hỏi của bạn ... Có! Tiếng Nhật cũng có những từ ngữ như vậy. ... Gần đây, các bạn ấy đã tiến hành khảo sát về từ ngữ học sinh sinh viên hay ...
Xem chi tiết »
Từ 1. báo đáp 報答. 동사 보답하다. [바오 답]. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press ... 명사 sự đền ơn, sự báo đáp ân nghĩa, sự trả ơn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đáp
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đáp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu