TỪ ĐẬU ĐỎ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TỪ ĐẬU ĐỎ " in English? từ đậu đỏred beanđậu đỏ

Examples of using Từ đậu đỏ in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cháo đậu đỏ không đường làm từ đậu đỏ và gạo cũng là món ăn phổ biến tại Trung Quốc và Đông Á.Unsweetened red bean porridge made with red beans and rice is eaten across China and East Asia.Bạn có thể tìm thấy kanten trong các loại thạch trái cây hoặc các loại kẹo truyền thống của Nhật Bản như yokan( 羊羹),một loại thạch được làm từ đậu đỏ.You can find kanten in fruit jellos or in traditional Japanese sweets such as yokan(羊羹),which is a jello made with red bean paste.Cả gia đình sẽ cùng nhau thưởng thức các món ăn được làm từ đậu đỏ và Gạo nếp để xua đuổi tà ma và những điều xui xẻo.Families get together to have a meal made of red-bean and glutinous rice to drive away ghosts and other evil things.Với rất nhiều lợi ích tuyệt vời từ đậu đỏ như vậy, bạn còn chần chừ gì nữa mà không tận dụng nó ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe cho bản thân vả gia đình.With so many significant benefits from red bean, you are still hesitant to take advantage of it today to protect yourself and your family.Azurer, xu hướng mới tại Nhật Bản và đang lan rộng trên toàn thế giới, là một phongcách thời trang độc đáo khi mọi người đều đeo một bộ râu được làm từ đậu đỏ.Azurer, which began in Japan and spread worldwide, is a cutting-edge fashionstyle which consists of wearing a beard made out of azuki beans.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesngười da đỏvết đỏđá đỏbầu trời đỏmặt trời đỏcá trích đỏsắc tố đỏsắc đỏphát ban đỏđuôi đỏMoreUsage with verbsnhận thẻ đỏđèn đỏ nhấp nháy vượt đèn đỏdừng đèn đỏUsage with nounsbiển đỏkhmer đỏđèn đỏthẻ đỏthảm đỏhành tinh đỏchữ thập đỏquảng trường đỏlòng đỏ trứng sách đỏMoreBột chiết xuất từ GanoHerb được làm từ đậu đỏ tươi từ miền đông bắc Trung Quốc và hạt đậu nành từ Pucheng.GanoHerb bean extractpowder is made of freshly selected red beans from northeast China and soix seeds from Pucheng.Ở một số vùng phía nam của sông Dương Tử, trong ngày đầu tiên của Đông chí, cảgia đình sẽ cùng nhau thưởng thức các món ăn được làm từ đậu đỏ và gạo nếp để xua đuổi tà ma và những điều xui xẻo.In some regions south of the Yangtze River on the first day of Winter Solstice,the whole family gets together to have a meal made of red bean and glutinous rice to drive away ghosts and other evil things.Một điền dày giàu thường được làm từ đậu đỏ hoặc hạt sen dán được xung quanh bởi một mỏng( 2- 3 mm) vỏ và có thể chứa lòng đỏ từ trứng vịt muối.A rich thick filling usually made from red bean or lotus seed paste is surrounded by a thin(2 to 3 mm) crust and may contain yolks from salted duck eggs.Tương đậu đỏ( tiếng Trung phồn thể: 豆沙/ 紅豆沙; tiếng Trung giản thể: 豆沙/ 红豆沙; tiếng Nhật: 餡こ hay 小豆餡; tiếng Hàn: 팥소) hay mứt đậu đỏ,[ 1] còn được gọi là adzuki bean paste hoặc anko( trong tiếng Nhật),[ 2]là một loại bột nhão làm từ đậu đỏ( còn gọi là" azuki bean"), được sử dụng trong ẩm thực Đông Á.Red bean paste(traditional Chinese: 豆沙/紅豆沙; simplified Chinese: 豆沙/红豆沙; Japanese: 餡こ or 小豆餡; Korean: 팥소) or red bean jam,[1] also called adzuki bean paste or anko(in Japanese),[2]is a paste made of red beans(also called"azuki beans"), used in East Asian cuisine.Giá đỗ phải được làm từ đậu đỏ và gạo sống được ngâm trong nước trong 5 giờ xay với một ít nước hai lần để hỗn hợp có chất lượng tốt nhất.Bean sprouts must be made from big red beans and raw rice is soaked in water for 5 hours then grinded with some water twice so that the mixture will be in best quality.Loại yōkan này có màu trắng đục và trong suốt với hương vị nhẹ nhànghơn nhiều so với loại làm từ bột đậu đỏ.This type of yōkan is milky andtranslucent with a much milder flavour than that made of red bean paste.Yōkan, một móntráng miệng thạch đặc làm từ bột đậu đỏ, thạch và đường.Yōkan, a thick jellied dessert made of red bean paste, agar, and sugar.Mặc dù yōkan được tìm thấy ở Nhật Bản vàở nước ngoài thường được làm từ tương đậu đỏ, yōkan làm từ tương đậu tây white kidney bean paste cũng tương đối phổ biến.Although yōkan found in Japan andabroad is typically made with red bean paste, yōkan made from white kidney bean paste(しろあん, 白餡, shiro an) is also relatively common.Manjū là một loại bánh kẹo truyền thống phổ biến của Nhật Bản; hầu hết có một bênngoài làm từ bột mì, bột gạo và kiều mạch và làm đầy anko( tương đậu đỏ), làm từ đậu azuki luộc và đường.Manjū is a popular traditional Japanese confection; most have an outside made from flour,rice powder and buckwheat and a filling of anko(red bean paste), made from boiled azuki beans and sugar.Hấp đậu đỏ bun.Steamed Red Bean Bun.Đậu đỏ bột lỏng.Liquid powder red bean.Đậu đỏ tươi tốt.Good Fresh Red Beans.Đậu đỏ bột khô.Red bean powder dry.Đậu Đỏ Đỏ Đen.Good Fresh Red Beans.Nhiều đậu đỏ quá.That's a lot of red beans.Bánh nướng chảo đậu đỏ.Red bean pancake.Máy đánh bóng đậu đỏ.Red Beans Polishing Machine.Trà sữa matcha đậu đỏ.Matcha red bean milk tea.Tuơng đậu đỏ Súp đậu đỏ.Red bean paste Red bean soup.Gạo lứt rang, đậu đỏ.Roasted brown rice, red bean.Vui lòng gọi Đậu đỏ.Please eat red beans.Đậu đỏ với hạt tiêu tươi.Red oil bean paste with fresh pepper.Tại sao nên ăn đậu đỏ?Why eat red beans?Cung cấp nhà máy đậu đỏ nhỏ.Small Red Bean factory supply.Display more examples Results: 653, Time: 0.02

Word-for-word translation

đậunounpeadausoybeanmoorpeanutđỏadjectiveredreddishđỏnounredness từ điển định nghĩatừ điển này

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English từ đậu đỏ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đậu đỏ Bằng Tiếng Anh Là Gì