TỪ ĐẬU ĐỎ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TỪ ĐẬU ĐỎ " in English? từ đậu đỏred beanđậu đỏ
Examples of using Từ đậu đỏ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đậunounpeadausoybeanmoorpeanutđỏadjectiveredreddishđỏnounredness từ điển định nghĩatừ điển nàyTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English từ đậu đỏ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đậu đỏ Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẬU ĐỎ - Translation In English
-
Glosbe - đậu đỏ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐẬU ĐỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đậu đỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Đậu đỏ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đậu đỏ Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Đậu Đỏ Tiếng Anh Là Gì ? Tên Các Loại Chè Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ đậu đỏ Bằng Tiếng Anh
-
Đậu đỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Đậu Đỏ Tiếng Anh Là Gì - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Top 11 Đậu Đỏ Tiếng Anh Là Gì - Học Wiki
-
Đậu Đỏ Tiếng Anh Là Gì - Saboten
-
Chè đậu đỏ Tiếng Anh Là Gì? Cách Nấu Chè đậu đỏ Tại Nhà