"Dây Chuyền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquotday-chuyenandquot-trong-tieng-a...
Xem chi tiết »
Trong danh sách, có cái gì đó về dây chuyền vàng dây chuyền bằng vàng. On the list, there's something about gold chains chains of gold. FVDP-English-Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
These are the ones that act in the end of the chain reaction on other cells that are not part of other endocrine gland. more_vert.
Xem chi tiết »
clasp. cái móc, cái gài. chain. /tʃeɪn/. chuỗi vòng cổ. pendant. /ˈpendənt/. mặt dây chuyền (bằng đá quý). medallion. /mi'dæljən/. mặt dây chuyền (tròn, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 24 thg 7, 2022 · Cụ thể theo từ điển Oxford như sau: Necklace: /ˈnekləs/. Sau đây là một số ví dụ minh họa cho cách dùng từ và vị trí của từ trong câu:.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. sợi dây chuyền. necklace. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · Cùng theo dõi bài viết dưới đây của chúng mình để biết thêm các thông tin về từ vựng “dây chuyền” trong tiếng anh nhé.
Xem chi tiết »
( Mark Hambleton và Joe Kania tìm thấy bộ trang sức vàng mang tên Vòng cổ xoắn thời đồ sắt Leekfrith trên một cánh đồng đầy bùn đất ở Staffordshire vào tháng 12 ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "SỢI DÂY CHUYỀN" trong tiếng việt-tiếng anh. ... Từ' 30s. Hãy nhìn sợi dây chuyền. From the'30s. Look at the necklaces.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · by my grandmother. Khi phát âm từ này, dù là trong tiếng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE) thì cũng không có sự khác biệt. Cụ thể ...
Xem chi tiết »
Bạn đang cho nhu cầu biết từ vựng dây chuyền tiếng Anh là gì thì bạn đã tìm ... Lựa chọn dây chuyền vàng phù hợp với người cũng là một trong những yếu tố ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Cụ thể theo từ điển Oxford như sau: Necklace: /ˈnekləs/. Sau đây là một số ví dụ minh họa cho cách dùng từ và vị trí của từ ...
Xem chi tiết »
3. Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sức - Leerit. clasp. cái móc, cái gài · chain. /tʃeɪn/. chuỗi vòng cổ · pendant. /ˈpendənt/. mặt ...
Xem chi tiết »
Translation for 'dây chuyền' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Dây Chuyền Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dây chuyền trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu