dây dưa - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dây_dưa
Xem chi tiết »
kéo dài lằng nhằng, không dứt điểm. tranh luận dây dưa: dây dưa mãi không chịu trả nợ. dính líu vào việc gây rắc rối, phiền phức. việc đó tôi không dây dưa ...
Xem chi tiết »
nđg. 1. Kéo dài hết ngày này sang ngày khác. Không để công việc dây dưa lâu ngày. 2. Dính líu vào việc rắc rối, ...
Xem chi tiết »
dây dưa có nghĩa là: - đg. . Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa về sau. . Dính ...
Xem chi tiết »
Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. | : '''''Dây dưa''' mãi không chịu trả nợ.'' | : ''Không để công việc '''''' ...
Xem chi tiết »
Lan man kéo dài: Công việc dây dưa mãi không xong. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân. dây dưa, Dây cây dưa. Nghĩa bóng: Họ hàng ...
Xem chi tiết »
dây dưa có nghĩa là: – đg.. Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa về sau.. Dính ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2021 · Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ dây dưa là gì? · Đồng nghĩa từ dây dưa: => Dính dáng, Liên quan… · Trái nghĩa từ dây dưa: => Không biết, Không quen ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%C3%A2y_d%C6%B0a » ... ... việc đó tôi không dây dưa: Đồng nghĩa: dây dính. Lấy từ ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · dây dưa nghĩa là gì? - từ-điển.com ; 1 · 1 · Nguồn: vi.wiktionary.org ; 1 · 1 · Nguồn: informatik.uni-leipzig.de ; 1 · 1 · Nguồn: tratu.soha.vn ; 0 · 2 ...
Xem chi tiết »
9. Tra từ dây dưa - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) · Tác giả: 6.vndic.net · Ngày đăng: 29/11/2021 · Xếp hạng: 4 ⭐ ( 95785 lượt đánh giá ) · Xếp hạng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dây dưa trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dây dưa * verb - to drag on; to drag out =để công việc dây dưa+to drag out ones work.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dẫy dụa bằng Tiếng Việt. dẫy dụa. [dẫy dụa]. to fight; to struggle. Anh ta cố sức dẫy dụa. He fought like a wild cat ...
Xem chi tiết »
dây dưa = đg. 1 Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa về sau. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Dây Dưa Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dây dưa nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu