DỄ CHỊU - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › dễ-chịu
Xem chi tiết »
Translations in context of "DỄ CHỊU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DỄ CHỊU" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
"dễ chịu" như thế nào trong Tiếng Anh: comfortable, pleasant, agreeable. ... FVDP Vietnamese-English Dictionary ... Cụm từ tương tự. cảm thấy dễ chịu hơn.
Xem chi tiết »
Check 'dễ chịu' translations into English. Look through examples of dễ chịu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
dễ chịu = adj agreeable; comfortable; cosy một con người dễ chịu A cosy person easy; easygoing; accommodating; undemanding at ease; comfortable Ngồi ghế này ...
Xem chi tiết »
dễ chịu. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dễ chịu. + adj. agreeable; comfortable; cosy. một con người dễ chịu. A cosy person.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; dễ chịu. * adj - agreeable; comfortable; cosy =một con người dễ chịu+A cosy person ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2017 · 1. Cozy – /ˈkoʊ.zi/: ấm cúng, thoải mái, dễ chịu ; 2. Comfy – /ˈkʌm.fi/: thoải mái, dễ chịu ; 3. Cushy – /ˈkʊʃ.i/: dễ chịu, êm ái, thoải mái ; 4.
Xem chi tiết »
Những tính từ diễn đạt tình cảm như “happy”, “sad”, “confused”… tuy rất quen thuộc ... Cụm từ này được dùng để chỉ cảm giác bức bối, khó chịu và dễ nổi cáu.
Xem chi tiết »
pleasant definition: 1. enjoyable, attractive, friendly, or easy to like: 2. enjoyable, attractive, friendly, or easy…. Learn more.
Xem chi tiết »
You are here: Home / Vietnamese – English / Cảm thấy dễ chịu tiếng Anh là gì? ... [LAZADA]-Free Shipping Giảm 15,000 cho đơn hàng từ 49,000.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dễ chịu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dễ chịu * adj - agreeable; comfortable; cosy =một con người dễ chịu+A cosy perso.
Xem chi tiết »
Respect; aspect khổ cực trăm bề a very hard life in every respect đời sống có bề dễ chịu hơn in some respect, the living condition is better ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dễ chịu trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh ... Translation for 'dễ chịu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Dễ Chịu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dễ chịu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu