Danh từ · Người thân mến, người yêu quý · (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý.
Xem chi tiết »
Người yêu quý, người thân mến; Vật đáng yêu, vật đáng quý. Về thán từ: Trời ơi! Than ôi! Giải nghĩa của dear là gì? · Trường hợp sử dụng dear · Các từ liên quan đến dear
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dear nghĩa là thân, thân yêu, thân mến, yêu quý a dear friend người bạn thân he is very dear to us anh ấy rất thân với chúng ...
Xem chi tiết »
Có thể các bạn đã biết từ “dear” có nghĩa là thân gửi, và người ta thường dùng từ “Dear” trong các bài viết thư. Nhưng ngoài nghĩa là “thân gửi” thì “Dear” còn ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · dear ý nghĩa, định nghĩa, dear là gì: 1. loved or liked very much: 2. ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Phát âm dear · tính từ. thân, thân yêu, thân mến, yêu quý. a dear friend: người bạn thân; he is very dear to us: anh ấy rất thân với chúng tôi · danh từ. người ...
Xem chi tiết »
Dear có nghĩa là người hay vật đáng yêu, đáng quý. Ex: what dears it is! (Nó mới đáng yêu làm sao). 1.3 Phó từ dear ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. dear. /diə/. * tính từ. thân, thân yêu, thân mến, yêu quý. a dear friend: người bạn thân. he is very dear to us: anh ấy rất thân với chúng ...
Xem chi tiết »
Giải nghĩa của dear là gì? Dear là gì? Tiếng Anh có vốn từ vựng vô cùng phong phú và không phải ai cũng nắm bắt được hết ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Thân, thân yêu, thân mến, yêu quý. a dear friend — người bạn thân: he is very dear to us — anh ấy rất thân với chúng tôi · Kính thưa, thưa; thân ...
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "dear": dear dearie dearly dearly-won dearness dearth deary endear endearing endearingly more... Những từ có chứa "dear" in its definition in ...
Xem chi tiết »
Dear là gì, Nghĩa của từ Dear | Từ điển Anh - Việt ... Tính từ. Thân, thân yêu, thân mến, yêu quý. a dear friend: người bạn thân: he is very dear to us: anh ...
Xem chi tiết »
[diə]|tính từ|danh từ|thán từ|phó từ dearly|Tất cảtính từ thân, thân yêu, thân mến, yêu quýa dear friend người bạn thânhe is very dear to us anh ấy rất thân với ...
Xem chi tiết »
Danh từ: "dear": người yêu quý. "My dear" thường dùng để gọi người thân mật trong gia đình như ba mẹ, con, vợ chồng. Ví dụ: Ôi con yêu ...
Xem chi tiết »
Dear nghĩa là gì ? dear /diə/ * tính từ - thân, thân yêu, thân mến, yêu quý =a dear friend+ người bạn thân =he is very dear to us+ anh ấy rất thân...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Dear Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dear nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu