Translations in context of "NHỮNG TỪ ĐỆM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NHỮNG TỪ ĐỆM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
translations đệm · mattress. noun. Mọi người phơi khô đệm trên mái nhà. People dry out or air out their mattress stuffing on their roofs. · pillow. noun. FVDP- ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "từ đệm" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
TỔNG HỢP "TỪ ĐỆM" TRONG TIẾNG ANH VÀ CÁC CÁCH SỬ DỤNG. Từ đệm được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh với rất nhiều hữu ích. ___ Nếu bạn muốn tìm được...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đệm" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về ...
Xem chi tiết »
Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login.
Xem chi tiết »
Translation for 'đếm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... Đếm số từ. Word Count.
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2021 · Bên cạnh việc đặt một cái tên ý nghĩa thì tên đệm tiếng Anh hay – “middle name” cũng vô cùng quan trọng, khiến cái tên trở nên đầy đủ và ý ...
Xem chi tiết »
đệm = verb (âm nhạc) to accompany xem đệm đàn buffer.
Xem chi tiết »
Từ Đệm Tiếng Anh Là Gì ? Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Cái Đệm In English. HỎI ĐÁP trangwiki • 05/02/2022 • 0 Comment. Bên cạnh việc đặt một cái tên ý nghĩa thì ...
Xem chi tiết »
English translation of từ đệm - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; air-cushion. * danh từ - gối hơi - (kỹ thuật) nệm hơi ; cushion-tire. * danh từ - lốp đặc (xe đạp) ; cushioned. - (Tech) được đệm ; steam- ...
Xem chi tiết »
Rockit English là Chương trình đầu tiên tại Việt Nam kết hợp tương tác trực tuyến qua webcam và phương pháp “Immersion and Practice” tiên tiến. Các khóa học ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) ...... xem ngay.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chất đệm. * dtừ. stroma. * ttừ. stromatic. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đệm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đệm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu