Từ điển Anh Việt "block Up" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"block up" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm block up
| Lĩnh vực: xây dựng |
ohoàn thành thuê nhượng
Xem thêm: barricade, block, blockade, stop, block off, bar
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh block up
Từ điển WordNet
- render unsuitable for passage; barricade, block, blockade, stop, block off, bar
block the way
barricade the streets
stop the busy road
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: bar barricade block block off blockade stopTừ khóa » Blocked Up Là Gì
-
Block Up Là Gì
-
BLOCK SOMETHING UP - Cambridge Dictionary
-
Blocked Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Block Up - Từ điển Anh - Việt
-
Block Up Là Gì, Nghĩa Của Từ Block Up | Từ điển Anh - Việt
-
Block Up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Block Up Nghĩa Là Gì?
-
Clog Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Clop Up Trong Câu Tiếng Anh
-
BLOCK UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'block Up' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Block Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Block Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Block Out Là Gì
-
Nghĩa Của "block" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Block Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan đến Block - Wiki Hỏi Đáp