blocking
blocking- (Tech) khóa; chặn; kết khối
bộ ròng rọc |
cản |
| blocking capacitor: tụ chặn cản |
| blocking order: trật tự cản |
| blocking voltage: điện áp cản |
đóng |
| blocking mechanism: cơ cấu đóng đường |
| blocking section: đoạn đường sắt bị đóng |
| blocking signal: tín hiệu đóng đường |
| tube blocking: tắc ống do đóng đá |
kẹp chặt |
khóa |
| Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Receipt (HBUR): nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng |
| Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Sending (HBUS): phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng |
| blocking lever: đòn (bẩy) khóa |
| blocking mechanism: cơ cấu khóa chuyển |
| blocking period: thời gian khóa |
| blocking screw: vít khóa truyền |
khóa liên động |
kiềm chế |
mắc kẹt |
sự bắt chặt |
sự chặn |
| grid blocking: sự chặn lưới |
| internal blocking: sự chặn trong |
sự chẹn |
sự đóng đường |
sự kẹt |
sự kết giao |
sự kết hợp |
sự khấu giật |
sự khóa liên động |
sự kìm hãm |
sự liên kết |
sự nhóm khối |
| OSI blocking: sự nhóm khối OSI |
sự tắc nghẽn |
| external blocking: sự tắc nghẽn bên ngoài |
gỗ chêm |
| Giải thích EN: The use of numerous small wood pieces to fill interstices or spacing joints for reinforcing members. |
| Giải thích VN: Việc dùng các thanh gỗ nhỏ để lấp các kẽ hở hoặc lỗ trống tại các điểm nối. |
sự kết dính vật liệu không mang muốn |
| Giải thích EN: The undesirable adhesion of layers of plastic or metallic materials during storage and use. |
| Giải thích VN: Sự kết dính không mong muốn của các lớp vật liệu nhựa hoặc kim loại trong qua trình lưu giữ hoặc sử dụng. |
| Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
méo tầng khuếch đại |
sự nghẽn |
| valve blocking: sự nghẽn tắc van |
tắc nghẽn |
| blocking point: điểm tắc nghẽn |
| external blocking: sự tắc nghẽn bên ngoài |
| terrain blocking factor: hệ số tắc nghẽn địa hình |
| Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
sự chán |
sự nghẽn mạch |
tạo khối |
| blocking factor: hệ số tạo khối |
| input blocking factor: hệ số tạo khối nhập |
sự phong bế, sự hãm |
| Blocked By Sending the blocking signal (BBS) |
bị chặn do gửi đi tín hiệu chặn |
|
| Software Generated Circuit Group Blocking and Unblocking Sending |
gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra |
|
sự in dập nổi mò |
|
sự in nổi đệm |
|
sự khắc nổi đệm |
|
tác dụng chặn |
|
kháng thể ức chế |
|
tụ điện cảm ứng |
|
tụ điện chặn |
|
tụ-điện chặn |
|
nút nắp bịt |
|
đập khối lớn |
|
chốt cái |
|
cữ chặn |
|
dụng cụ chặn |
|
khóa |
|
then cài |
|
thiết bị dừng |
|
sự đăng ký nguyên lô |
osự khoá, sự đóng
§water blocking : sự bít do nước, lỗ rỗng của tầng khai thác bị nước bịt chặt
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá
Blocking
Cản người
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng ném
Blocking
Cản bóng, chắn bóng
Xem thêm: block, city block, cube, mental block, pulley, pulley-block, engine block, cylinder block, blockage, closure, occlusion, stop, stoppage, auction block, blocking, barricade, blockade, stop, block off, block up, bar, obstruct, blockade, hinder, stymie, stymy, embarrass, stop, halt, kibosh, jam, obstruct, stuff, lug, choke up, obstruct, obturate, impede, occlude, jam, close up, parry, deflect, forget, blank out, draw a blank, freeze, immobilize, immobilise