Từ điển Anh Việt "blocking" - Là Gì?

blocking

blocking
  • (Tech) khóa; chặn; kết khối
bộ ròng rọc
cản
  • blocking capacitor: tụ chặn cản
  • blocking order: trật tự cản
  • blocking voltage: điện áp cản
  • đóng
  • blocking mechanism: cơ cấu đóng đường
  • blocking section: đoạn đường sắt bị đóng
  • blocking signal: tín hiệu đóng đường
  • tube blocking: tắc ống do đóng đá
  • kẹp chặt
    khóa
  • Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Receipt (HBUR): nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
  • Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Sending (HBUS): phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
  • blocking lever: đòn (bẩy) khóa
  • blocking mechanism: cơ cấu khóa chuyển
  • blocking period: thời gian khóa
  • blocking screw: vít khóa truyền
  • khóa liên động
    kiềm chế
    mắc kẹt
    sự bắt chặt
    sự chặn
  • grid blocking: sự chặn lưới
  • internal blocking: sự chặn trong
  • sự chẹn
    sự đóng đường
    sự kẹt
    sự kết giao
    sự kết hợp
    sự khấu giật
    sự khóa liên động
    sự kìm hãm
    sự liên kết
    sự nhóm khối
  • OSI blocking: sự nhóm khối OSI
  • sự tắc nghẽn
  • external blocking: sự tắc nghẽn bên ngoài
  • Lĩnh vực: xây dựng
    gỗ chêm
    Giải thích EN: The use of numerous small wood pieces to fill interstices or spacing joints for reinforcing members.
    Giải thích VN: Việc dùng các thanh gỗ nhỏ để lấp các kẽ hở hoặc lỗ trống tại các điểm nối.
    sự kết dính vật liệu không mang muốn
    Giải thích EN: The undesirable adhesion of layers of plastic or metallic materials during storage and use.
    Giải thích VN: Sự kết dính không mong muốn của các lớp vật liệu nhựa hoặc kim loại trong qua trình lưu giữ hoặc sử dụng.
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
    méo tầng khuếch đại
    sự nghẽn
  • valve blocking: sự nghẽn tắc van
  • tắc nghẽn
  • blocking point: điểm tắc nghẽn
  • external blocking: sự tắc nghẽn bên ngoài
  • terrain blocking factor: hệ số tắc nghẽn địa hình
  • Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
    sự chán
    Lĩnh vực: toán & tin
    sự nghẽn mạch
    tạo khối
  • blocking factor: hệ số tạo khối
  • input blocking factor: hệ số tạo khối nhập
  • Lĩnh vực: y học
    sự phong bế, sự hãm
    Blocked By Sending the blocking signal (BBS)
    bị chặn do gửi đi tín hiệu chặn
    Software Generated Circuit Group Blocking and Unblocking Sending
    gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra
    blind blocking
    sự in dập nổi mò
    blind blocking
    sự in nổi đệm
    blind blocking
    sự khắc nổi đệm
    blocking action
    tác dụng chặn
    blocking antibody
    kháng thể ức chế
    blocking capacitor
    tụ điện cảm ứng
    blocking capacitor
    tụ điện chặn
    blocking capacitor
    tụ-điện chặn
    blocking cover
    nút nắp bịt
    blocking dam
    đập khối lớn
    blocking device
    chốt cái
    blocking device
    cữ chặn
    blocking device
    dụng cụ chặn
    blocking device
    khóa
    blocking device
    then cài
    blocking device
    thiết bị dừng
    sự đăng ký nguyên lô

    osự khoá, sự đóng

    §water blocking : sự bít do nước, lỗ rỗng của tầng khai thác bị nước bịt chặt

    Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá

    Blocking

    Cản người

    Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng ném

    Blocking

    Cản bóng, chắn bóng

    Xem thêm: block, city block, cube, mental block, pulley, pulley-block, engine block, cylinder block, blockage, closure, occlusion, stop, stoppage, auction block, blocking, barricade, blockade, stop, block off, block up, bar, obstruct, blockade, hinder, stymie, stymy, embarrass, stop, halt, kibosh, jam, obstruct, stuff, lug, choke up, obstruct, obturate, impede, occlude, jam, close up, parry, deflect, forget, blank out, draw a blank, freeze, immobilize, immobilise

    Từ khóa » Blocker Là Gì