Từ điển Anh Việt"boarding"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
boarding
boarding /'bɔ:diɳ/- danh từ
- sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ
- (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
lớp ván bọc ngoài |
mặt đường lát ván |
sự lát ván |
ceiling boarding: sự lát ván trần |
edge to edge boarding with battened joints: sự lát ván nối gờ có mối nối phẳng |
rough timber boarding: sự lát ván chưa gia công |
sound boarding: sự lát ván thô (chưa gia công) |
sự ốp ván |
ván lát |
Giải thích EN: 1. a collection of boards, or a structure made with boards.a collection of boards, or a structure made with boards.2. the process of covering something with boards.the process of covering something with boards. |
Giải thích VN: 1. Tập hợp nhiều tấm ván, hay một cấu trúc làm bằng ván. 2. Quá trình che chắn một vật nào đó bằng ván. |
floor boarding: ván lát nền |
open boarding: ván lát hở |
nhà trẻ |
|
cầu hàng không |
|
nhà an dưỡng |
|
nhà trọ |
|
dầm đỡ ván sàn |
|
giá đỡ ván khuôn |
|
rầm đỡ ván sàn |
|
đội kiểm tra hải quan |
|
sân ga lát gỗ |
|
ký túc xá (trường học) |
|
nhà nội trú |
|
trường nội trú |
|
boarding school common room |
phòng sinh hoạt chung (trong trường học) |
|
tấm trần |
|
tường cọc ván bằng gỗ |
|
ván lợp mái |
|
nhà trọ ban ngày |
|
finished ceiling boarding |
tấm trần trang trí |
|
lát sàn |
|
tấm lát đường đi bộ |
|
tấm lát đường thông phố |
|
tấm lát hè |
|
tấm lát gỗ |
|
ván cừ |
|
máy soi rãnh (ván) |
|
đứng trát vữa |
|
Xem thêm: embarkation, embarkment, plank, display panel, display board, gameboard, table, control panel, instrument panel, control board, panel, circuit board, circuit card, card, plug-in, add-in, dining table, get on, room
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
boarding
Từ điển WordNet
n.
- the act of passengers and crew getting aboard a ship or aircraft; embarkation, embarkment
- a structure of boards
n.
- a committee having supervisory powers
the board has seven members
- a flat piece of material designed for a special purpose
he nailed boards across the windows
- a stout length of sawn timber; made in a wide variety of sizes and used for many purposes; plank
- a vertical surface on which information can be displayed to public view; display panel, display board
- a flat portable surface (usually rectangular) designed for board games; gameboard
he got out the board and set up the pieces
- food or meals in general; table
she sets a fine table
room and board
- electrical device consisting of a flat insulated surface that contains switches and dials and meters for controlling other electrical devices; control panel, instrument panel, control board, panel
he checked the instrument panel
suddenly the board lit up like a Christmas tree
- a printed circuit that can be inserted into expansion slots in a computer to increase the computer's capabilities; circuit board, circuit card, card, plug-in, add-in
- a table at which meals are served; dining table
he helped her clear the dining table
a feast was spread upon the board
English Synonym and Antonym Dictionary
boards|boarded|boardingsyn.: cabinet committee embark food get on lumber mount wood