bonding
bonding liên kết |
| Giải thích EN: The structural joining of two components by means of an adhesive, especially under high temperature and pressure.. |
| Giải thích VN: Việc gắn 2 thành phần cấu tạo bằng keo dính, đặc biệt là dưới tác dụng của nhiệt độ và áp suất lớn. |
| Mallory bonding: liên kết kiểu Mallory |
| bonding layer: lớp liên kết |
| bonding material: vật liệu liên kết |
| bonding strength: độ bền liên kết |
| cold bonding: sự liên kết nguội |
| e beam bonding: sự liên kết chùm tia electron |
| equipotential bonding: sự liên kết đẳng thế |
| friction bonding: liên kết ma sát |
| hot bonding: sự liên kết nóng |
| progressive bonding: liên kết lũy tiến |
| self bonding: tự liên kết |
| surface bonding strength: độ bền liên kết bề mặt |
| thermal bonding: nhiệt liên kết |
| wedge bonding: liên kết nêm |
nhóm |
sự cố định |
sự gắn |
sự ghép nối |
sự kết nối |
sự liên kết |
| cold bonding: sự liên kết nguội |
| e beam bonding: sự liên kết chùm tia electron |
| equipotential bonding: sự liên kết đẳng thế |
| hot bonding: sự liên kết nóng |
sự nối ghép |
sự xây |
cách câu gạch |
cách xây |
cách xây câu |
cách xây giằng |
cầu nối |
| bonding jumper: cầu nối điện |
| Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
sự giao kèo, khế ước \\\\ sự liên kết |
sự dán |
|
phụ gia bám dính |
|
chất phụ gia tăng dính |
|
chát dính bám |
|
keo dán |
|
kéo dính |
|
phụ gia tăng dính bám |
|
khả năng kết dính |
|
chất kết dính |
|
dây nối |
|
lớp dính kết |
|
cầu nhảy (nối điện) |
|
lớp keo dán |
|
lớp kết dính |
|
lớp kết nối |
|
máy ghép nối |
|
chất dính kết |
|
phương pháp kết dính |
|
lớp hồ dầu kết nối |
|
băng dính cách điện |
|
hệ giằng của khối xây |
|
liên kết |
lưu kho |
| bonding fee: phí lưu kho nợ thuế |
| bonding insurance: bảo hiểm lưu kho |
nhập kho |
việc gửi hàng ở kho hải quan chờ nộp thuế |
phí gửi kho bảo thuế |
|
tiền gửi kho |
|
bảo hiểm bảo thuế |
|
[bɔndiɳ]
osự liên kết
otrạng thái gắn kết của xi măng khi trám giếng
§selt bonding : sự tự liên kết
Xem thêm: soldering, chemical bond, bond certificate, alliance, bail, bail bond, shackle, hamper, trammel, attachment, bond paper, Bond, Julian Bond, Bond, James Bond, adhesiveness, adhesion, adherence, adhere, hold fast, bind, stick, stick to, bind, tie, attach, bring together, draw together, enslaved, enthralled, in bondage