Từ điển Anh Việt "boogie-woogie" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"boogie-woogie" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

boogie-woogie

boogie-woogie /'bu:gi,wu:gi/ (boogy-woogy) /'bu:gi,wu:gi/
  • woogy)
      /'bu:gi,wu:gi/
  • danh từ
    • điệu nhạc bugi-ugi
    • điệu nhảy bugi-ugi

Xem thêm: boogie

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

boogie-woogie

Từ điển WordNet

    n.

  • an instrumental version of the blues (especially for piano); boogie

Từ khóa » Boogie Woogie Là Gì