Từ điển Anh Việt "booklet" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"booklet" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

booklet

booklet /'buklit/
  • danh từ
    • cuốn sách nhỏ
Lĩnh vực: toán & tin
sách nhỏ
Lĩnh vực: xây dựng
vở
sách nhỏ quảng cáo
stamp booklet
tập tem

Xem thêm: brochure, folder, leaflet, pamphlet

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

booklet

Từ điển WordNet

    n.

  • a small book usually having a paper cover; brochure, folder, leaflet, pamphlet

English Synonym and Antonym Dictionary

bookletssyn.: brochure folder leaflet pamphlet

Từ khóa » Booklet Nghĩa Là Gì