Từ điển Anh Việt "bottom Out" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"bottom out" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bottom out
['bɔtəm aut]
okhoan đến đáy
Khoan toàn bộ đến hết chiều sâu của giếng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bottom out
Từ điển WordNet
- reach the low point
Prices bottomed out and started to rise again after a while
- hit the ground
the car bottomed out where the driveway meets the road
v.
English Idioms Dictionary
reach the lowest or worst point of something The value of the stock has begun to bottom out and should soon begin to increase in value.Từ khóa » Bottom Out Là Gì
-
BOTTOM OUT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bottom Out Là Gì
-
Bottom Out Nghĩa Là Gì? - Zaidap
-
Nghĩa Của Từ Bottom Out - Từ điển Anh - Việt
-
Giá Hồi Phục Sau Khi Xuống Hết Mức (BOTTOM OUT) Là Gì ?
-
Bottom Out Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
-
Bottom Out Là Gì - Nghĩa Của Từ Bottom Out - Thả Rông
-
Bottom Out Là Gì, Nghĩa Của Từ Bottom Out | Từ điển Anh
-
'bottom Out' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Bottom Out Là Gì – Nghĩa Của Từ Bottom Out - TUVI365
-
Nghĩa Của Từ Bottom Out Là Gì Trong Tiếng Việt ... - Cdsp Ninh Thuận
-
Nghĩa Của Từ Bottom Out Là Gì Trong Tiếng Việt? Arti Bottom ...
-
Bottom Out Là Gì