Từ điển Anh Việt "box-up" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"box-up" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

box-up

box-up /'bɔksʌp/
  • danh từ
    • (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạng rối beng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Box-up Nghĩa Là Gì