Từ điển Anh Việt"breathing"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
breathing
breathing /'bri:ðiɳ/- danh từ
- (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi
- tính từ
- trông như sống, sinh động
- a breathing statue: bức tượng trông như sống
sự hô hấp |
sự thở |
sự thông khí |
mould breathing: sự thông khí khuôn |
sự xả khí |
thông hơi |
xả khí |
breathing apparatus: thiết bị xả khí |
breathing loss: sự mất do xả khí |
breathing of tank: xả khí trong thùng chứa |
thở |
breathing apparatus: thiết bị mặt nạ thở |
breathing capacity: dung tích thở |
breathing gauge: máy đo nhịp thở |
cavernous breathing: thở hang |
individual breathing mask: mặt nạ thở cách li |
supplied air breathing apparatus: máy thở không khí cấp vào |
động cơ phản lực không khí |
|
sự đẩy tới luồng khí xả |
|
khe thông khí |
|
lực mạch động |
|
ứng suất mạch động |
|
free breathing type transformer |
máy biến áp giãn khí tự do |
|
lung-governed breathing apparatus |
máy hô hấp điều chỉnh do phổi |
|
thông khí khuôn |
|
hô hấp mồm kế mồm |
|
hô hấp nghịch thường |
|
mái bể chứa (kiểu) giãn nở |
|
tiếng rì rào phế nang |
|
oxem breathe
osự xả khí; sự thở; sự thông hơi
§breathing loss : mất mát do hút xả khí
Sự mất mát khí do hiện tượng hút xả khí gây nên.
§breathing of tank : sự xả khí trong thùng chứa
§breathing vent : lỗ xả hơi
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh
Breathing
Hô hấp
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): breath, breather, breathing, breathe, breathless, breathy, breathlessly
Xem thêm: external respiration, respiration, ventilation, eupneic, eupnoeic, take a breath, respire, suspire, rest, catch one's breath, take a breather, emit, pass off
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
breathing
Từ điển Collocation
breathing noun
ADJ. deep | shallow | controlled, even, regular, steady | hoarse, laboured, uneven His breathing was laboured, and he could hardly speak. | heavy She picked up the phone and heard sounds of heavy breathing.
BREATHING + NOUN apparatus | difficulties | exercise Try breathing exercises to calm your nerves.
Từ điển WordNet
n.
- the bodily process of inhalation and exhalation; the process of taking in oxygen from inhaled air and releasing carbon dioxide by exhalation; external respiration, respiration, ventilation
v.
- draw air into, and expel out of, the lungs; take a breath, respire, suspire
I can breathe better when the air is clean
The patient is respiring
- be alive
Every creature that breathes
- impart as if by breathing
He breathed new life into the old house
- allow the passage of air through
Our new synthetic fabric breathes and is perfect for summer wear
- utter or tell
not breathe a word
- manifest or evince
She breathes the Christian spirit
- take a short break from one's activities in order to relax; rest, catch one's breath, take a breather
- reach full flavor by absorbing air and being let to stand after having been uncorked
This rare Bordeaux must be allowed to breathe for at least 2 hours
- expel (gases or odors); emit, pass off
English Synonym and Antonym Dictionary
breathes|breathed|breathingant.: choke smother suffocate