Từ điển Anh Việt "brush Up" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"brush up" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
brush up
Xem thêm: review, refresh, polish, round, round off, polish up
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbrush up
Từ điển WordNet
- refresh one's memory; review, refresh
I reviewed the material before the test
- bring to a highly developed, finished, or refined state; polish, round, round off, polish up
polish your social manners
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: polish polish up refresh review round round offTừ khóa » Brushed Up Nghĩa Là Gì
-
Brush Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Brush Up Trong Câu Tiếng Anh
-
BRUSH UP (ON) SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
Tìm Lời Giải Cho Câu Hỏi: Brush Up Là Gì?
-
Brush Up Nghĩa Là Gì? - Zaidap
-
Brush Up Là Gì
-
'brush Up' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Brush Up Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
TO BRUSH UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"brush Up" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Brush-up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Brush Up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Brush Up On Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022
-
Brush-up Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"brush Up" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) - HiNative