Từ điển Anh Việt "building-up" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"building-up" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
building-up
sự lắp ráp |
Lĩnh vực: điện lạnh |
sự làm dày thêm |
|
|
|
|
Từ khóa » Build Up Là Gì
-
Build Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu Tiếng Anh
-
BUILD (SOMEONE/SOMETHING) UP - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Build-up - Từ điển Anh - Việt
-
Build Up Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Build Up Trong Câu ...
-
Build Up Nghĩa Là Gì?
-
Build It Up Là Gì
-
BUILD UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Build Up Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Build Up Nghĩa Là Gì, Nghĩa Của Từ Build - Asiana
-
Build-up - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Build Up Nghĩa Là Gì