Từ điển Anh Việt "building-up" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"building-up" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

building-up

sự lắp ráp
Lĩnh vực: điện lạnh
sự làm dày thêm
building-up conditions
điều kiện để ghép
building-up conditions
điều kiện để tổ hợp
building-up the heat
tăng độ nóng
building-up the heat
tăng độ nóng (ngoài cáp)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Build Up Là Gì