Từ điển Anh Việt "carbon Dating" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"carbon dating" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm carbon dating
carbon dating- danh từ
- phương pháp xác định niên đại bằng cacbon
Xem thêm: radiocarbon dating, carbon-14 dating
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh carbon dating
Từ điển WordNet
- a chemical analysis used to determine the age of organic materials based on their content of the radioisotope carbon-14; believed to be reliable up to 40,000 years; radiocarbon dating, carbon-14 dating
n.
Từ khóa » Carbon Dating Là Gì
-
Meaning Of Carbon Dating In English - Cambridge Dictionary
-
Meaning Of Radiocarbon Dating In English - Cambridge Dictionary
-
Carbon Dating Là Gì, Nghĩa Của Từ Carbon Dating | Từ điển Anh - Việt
-
CARBON DATING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Carbon Dating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Carbon Dating Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Carbon Dating Là Gì
-
Carbon Dating Là Gì - Nghĩa Của Từ Carbon Dating
-
'carbon Dating' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Carbon-date Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'carbon Dating' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Carbon Dating
-
Định Tuổi Bằng Carbon-14 – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Carbon Dating" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore