Từ điển Anh Việt "cereal Box" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"cereal box" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cereal box

Từ điển WordNet

    n.

  • a paper box in which breakfast cereals are sold
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cereal Box Là Gì