Từ điển Anh Việt "clearance" - Là Gì?

['kliərəns]

okhoảng hở

Sự chênh lệch giữa đường kính của giếng và dụng cụ đưa xuống giếng.

okhoảng cách

Khoảng cách tối đa giữa bề mặt của ống phun và bề mặt của mẫu lõi.

okhoảng cách, khoảng hở

osự làm thủ tục thuế ở bến

osự chuyển khoản

§clearance inwards : giấy phép nhập cảnh (của hải quan)

§clearance outwards : giấy phép xuất cảnh (của hải quan)

§bearing clearance : sự rơ vòng đệm

§customs clearance : thủ tục hải quan

§piston clearance : khoảng hở trong pittong

§running clearance : ổ trượt, ổ lồng quay

§side clearance : sự làm quang một bên

§tapper clearance : sự long nút ấn, sự rơ giữa nút ấn với nắp hơi

§clearance of rods in the hole : sự hở giữa cần khoan trong giếng

Từ khóa » Hàng Clearance Là Gì