Từ điển Anh Việt "climbing-frame" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"climbing-frame" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

climbing-frame

climbing-frame
  • thành ngữ climbing
  • climbing-frame
  • khung chơi leo trèo của trẻ em
  • thành ngữ climbing
    • climbing-frame: khung chơi leo trèo của trẻ em
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Climbing Frame Nghĩa Là Gì