Từ điển Anh Việt "cocoa Butter" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"cocoa butter" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cocoa butter

dầu cacao
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cocoa butter

Từ điển WordNet

    n.

  • a yellow-white fat from cocoa beans
  • the vegetable fat from the cacao that is extracted from chocolate liquor; the basis for white chocolate

Từ khóa » Cocoa Butter Nghĩa Là Gì