Từ điển Anh Việt "counting Device" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"counting device" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

counting device

counting device
  • (Tech) bộ đếm
dụng cụ đếm
revolution counting device
máy đếm vòng
surge counting device
máy đếm sét
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Bộ đếm Sét Tiếng Anh Là Gì