Từ điển Anh Việt "cubic Meter" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"cubic meter" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cubic meter

Lĩnh vực: y học
mét khối
  • cubic meter of piled wood: mét khối gỗ xếp đống
  • cubic meter of trunk timber: mét khối gỗ thân cây
  • cubic meter (cu.m)
    met khối

    ['kju:bik 'mi:tə]

    omét khối

    Đơn vị trong hệ SI dùng để đo lường thể tích. Một mét khối chứa 35,315 ft3. Đơn vị phổ biến là thùng thì có thể chuyển thành đơn vị quốc tế bằng cách nhân với 0,1590. ở một số nước dùng mét khối để đo thể tích dầu thô.

    Xem thêm: kiloliter, kilolitre, cubic metre

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    cubic meter

    Từ điển WordNet

      n.

    • a metric unit of volume or capacity equal to 1000 liters; kiloliter, kilolitre, cubic metre

    Từ khóa » đơn Vị Cu.m Là Gì