Từ điển Anh Việt "current State" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"current state" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

current state

Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
trạng thái hiện hành
CS current state
trạng thái dòng
current state of the art
mức hiện đại
current state of the art
mức tiên tiến
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Swing State Nghĩa Là Gì