Từ điển Anh Việt "customs" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"customs" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

customs

customs
  • danh từ số nhiều
    • thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu
      • to pay customs on something: đóng thuế nhập khẩu cái gì
    • cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
      • The Customs have found heroin hidden in freight: Hải quan đã tìm ra hê rô in giấu trong lô hàng
      • customs officer: cán bộ hải quan
      • customs duty: thuế hải quan
      • customs formalities: thủ tục hải quan
      • a customs check/search: cuộc kiểm tra/khám xét của hải quan
      • how long does it take to get through customs?: làm thủ tục hải quan mất bao lâu?
hải quan
  • customs agency: sở hải quan
  • customs and import duties: hải quan và thuế nhập khẩu
  • customs clearance: làm thủ tục hải quan
  • customs examination room: phòng kiểm tra hải quan
  • customs seal: niêm phong của hải quan
  • customs shed: phòng kiểm tra hải quan
  • customs station: trạm hải quan
  • Lĩnh vực: điện
    thuế hải quan
    customs clearance
    thông quan
    customs union
    liên hiệp thuế quan
    international customs
    thuế quan quốc tế
    hải quan
  • apply to the customs: khai hải quan
  • board of customs: cục hải quan
  • border customs office: trạm hải quan cửa khẩu
  • bureau of customs: cục hải quan
  • clear through customs: nộp thuế hải quan
  • commission of customs: ty thuế vụ hải quan
  • community customs: hải quan liên hợp
  • community customs: hải quan cộng đồng
  • customs agreement: hiệp định hải quan
  • customs appraised value: giá trị ước tính của hải quan
  • customs area: khu vực hải quan
  • customs attorney: luật sư hải quan
  • customs authorities: các nhà chức trách hải quan
  • customs authorities: nhà chức trách hải quan
  • customs autonomy: quyền từ chủ hải quan
  • customs bill of lading: vận đơn hải quan
  • customs bills of entry: thông báo hải quan
  • customs boat: tàu hải quan
  • customs bond: giấy bảo đảm nợ thuế của hải quan
  • customs bonded warehouse: kho nợ thuế hải quan
  • customs boundary: biên giới hải quan
  • customs certificate: giấy chứng hải quan
  • customs clearance: thủ tục khai hải quan
  • customs clearance: giấy chứng ra cảng của hải quan
  • customs clearance-inwards: làm thủ tục hải quan khi tàu đến
  • customs clearance-outwards: làm thủ tục hải quan khi tàu đi
  • customs clerk: nhân viên hải quan
  • customs code: bộ luật hải quan
  • customs confiscation: sự tịch thu của hải quan
  • customs convention: hiệp định hải quan
  • customs court: tòa án hải quan
  • customs debenture: giấy chứng nhận hoàn thuế hải quan
  • customs declaration: tờ khai hải quan
  • customs declaration: khai hải quan
  • customs declaration (form): tờ khai hải quan
  • customs deposit: tiền gửi của hải quan
  • customs depot: kho hàng hải quan
  • customs detention: sự giữ lại của hải quan
  • customs drawback: sự hoàn thuế hải quan
  • customs duty: thuế hải quan
  • customs duty (customs duties): thuế hải quan
  • customs entry: khai hải quan
  • customs examination: giám sát hải quan
  • customs fees: phí hải quan
  • customs fees on correspondence: phí kiểm tra thư tín của hải quan
  • customs formalities: thủ tục hải quan
  • customs free depot: kho miễn thuế hải quan
  • customs frontier: biên giới hải quan
  • customs gold unit: đơn vị vàng hải quan
  • customs head office: tổng cục hải quan
  • customs house: cục hải quan
  • customs import tariff: biểu thuế nhập khẩu hải quan
  • customs inspection: sự kiểm tra của hải quan
  • customs inspector: nhân viên kiểm tra hải quan
  • customs invoice: hóa đơn hải quan
  • customs laws: luật hải quan
  • .
  • customs manifest: tờ khai hải quan
  • customs nomenclature: phân loại biểu thuế hải quan
  • customs notice: thông báo hải quan
  • customs office: sở hải quan
  • customs officer: nhân viên hải quan
  • customs official: viên chức hải quan
  • customs organization: tổ chức hải quan
  • customs papers: giấy tờ hải quan
  • customs pass: giấy thông hành hải quan
  • customs permit: giấy phép hải quan
  • customs police: cảnh sát hải quan
  • customs praiser: viên giám định hải quan
  • customs preventive: nhân viên bắt buôn lậu hải quan
  • customs procedures: thủ tục hải quan
  • customs re-entry permit: giấy phép tái nhập khẩu của hải quan
  • customs receipt: biên lai hải quan
  • customs regime: chế độ hải quan
  • customs regulations: quy định hải quan
  • customs regulations: điều lệ hải quan
  • customs regulations: thể lệ hải quan
  • customs release: sự cho qua của hải quan
  • customs report: danh sách tàu vào cảng của hải quan
  • customs requirements: quy định hải quan
  • customs seal: dấu niêm phong của hải quan
  • customs station: trạm hải quan
  • customs statistics: thống kê hải quan
  • customs surveyor: thanh tra hải quan
  • customs tare: trọng lượng bì hải quan
  • customs territory: lãnh thổ hải quan
  • customs transit document: chứng từ quá cảnh hải quan
  • customs valuation: sự ước giá ở hải quan
  • customs valuation: giá trị ước tính của hải quan
  • customs value: giá tính thuế hải quan
  • customs warehouse: kho hải quan
  • customs wharf: bến tàu hải quan
  • declaration at the customs: việc khai hải quan
  • declare at the customs (to...): khai (hàng hóa) ở hải quan
  • declared value for customs: giá trị hàng khai hải quan
  • export customs entry: tờ khai hải quan xuất khẩu
  • full capacity customs office: cục hải quan toàn năng
  • place of customs inspection: địa điểm khám xét của hải quan
  • procedure of customs: thủ tục khai hải quan
  • reported at customs: khai hải quan
  • single customs document: chứng từ hải quan đơn nhất
  • site of customs inspection: địa điểm khám xét của hải quan
  • superintendent of customs: viên giám sát hải quan
  • surveyor of customs: giám sát viên hải quan
  • surveyor of customs: người phụ trách kho hải quan
  • surveyor of customs: người kiểm tra kho hải quan
  • surveyor of customs: nhân viên kiểm tra hải quan
  • banking customs
    những tập quán của ngân hàng
    board of customs
    hội đồng quản trị quan thuế
    board of customs and excise
    cục thuế quan và thuế hàng hóa
    common customs tariff
    biểu thuế quan chung (của thị trường chung Châu Âu)
    common customs tariff
    giá biểu quan thuế chung
    complete customs union
    đồng minh quan thuế hoàn toàn
    conventional customs
    quan thuế truyền thống
    customs (the...)
    hải quan
    customs (the...)
    quan thuế
    customs agent
    đại lý thông quan

    othuế quan, hải quan

    §international customs: thuế quan quốc tế

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): custom, customer, customs, accustom, customary, customarily

    Xem thêm: customs duty, custom, impost, usage, usance, tradition, customs, customs duty, impost, custom-made, customized, customised

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    customs

    Từ điển WordNet

      n.

    • money collected under a tariff; customs duty, custom, impost

      n.

    • accepted or habitual practice; usage, usance
    • a specific practice of long standing; tradition
    • money collected under a tariff; customs, customs duty, impost
    • habitual patronage

      I have given this tailor my custom for many years

      adj.

    • made according to the specifications of an individual; custom-made, customized, customised

    English Synonym and Antonym Dictionary

    syn.: custom customs duty impostcustomssyn.: habit manner practice tradition use way

    Từ khóa » Customs Là Gì