Từ điển Anh Việt "cytoplasm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"cytoplasm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cytoplasm

cytoplasm /'saitəplæzm/
  • danh từ
    • tế bào chất
Lĩnh vực: y học
bào tương

Xem thêm: cytol

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cytoplasm

Từ điển WordNet

    n.

  • the protoplasm of a cell excluding the nucleus; is full of proteins that control cell metabolism; cytol

Từ khóa » Cytoplasm Nghĩa Là Gì