Từ điển Anh Việt "date Back" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"date back" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

date back

Xem thêm: go back, date from

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

date back

Từ điển WordNet

    v.

  • belong to an earlier time; go back, date from

    This story dates back 200 years

Từ khóa » Date Back Là Gì