Từ điển Anh Việt "date Back" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"date back" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm date back
Xem thêm: go back, date from
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh date back
Từ điển WordNet
- belong to an earlier time; go back, date from
This story dates back 200 years
v.
Từ khóa » Date Back Là Gì
-
Date Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Date Back Trong Câu Tiếng Anh
-
DATE BACK | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Date Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Date Back Trong Câu Tiếng ...
-
Date Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Date Back Trong Câu ... - Sen Tây Hồ
-
Date Back To Là Gì - Từ Điển Anh Việt Date Back - Blog Thú Vị
-
Date Back To Là Gì - Từ Điển Anh Việt Date Back
-
Date Back To Là Gì - Date Back Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Date Back To Là Gì
-
Date Back Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Date Back To Sth Nghĩa Là Gì? - Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 8
-
Date Back Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
DATE BACK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
12 Bài Viết Về Date Back Nghĩa Là Gì - Học Điện Tử Cơ Bản
-
Date Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Date Back ... - LIVESHAREWIKI