Từ điển Anh Việt "day-dreamer" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"day-dreamer" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

day-dreamer

day-dreamer /'dei,dri:mə/
  • nội động từ
    • mơ mộng, mơ màng
    • mộng tưởng hão huyền
    • danh từ
      • người mơ mộng; người mộng tưởng hão huyền
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Nghĩa Của Từ Daydreamer Là Gì