Từ điển Anh Việt "dialog Box" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"dialog box" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dialog box

Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
hộp hội thoại
Lĩnh vực: toán & tin
hộp thoại
Giải thích VN: Trong giao diện người-máy bằng đồ họa, đây là một hộp thông báo trên màn hình nhằm chuyển giao hoặc đòi hỏi những thông tin đối với người sử dụng.
  • to dismiss a dialog box: đóng một hộp thoại
  • dialog box navigation
    điều hướng hộp gọi
    modal dialog box
    hộp đối thoại theo chế độ
    modal dialog box
    hộp đối thoại theo kiểu
    modeless dialog box
    hộp đối thoại không theo kiểu

    Xem thêm: panel

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    dialog box

    Từ điển WordNet

      n.

    • (computer science) a small temporary window in a graphical user interface that appears in order to request information from the user; after the information has been provided the user dismisses the box with `okay' or `cancel'; panel

    Microsoft Computer Dictionary

    n. In a graphical user interface, a special window displayed by the system or application to solicit a response from the user. See also windowing environment. Compare integrator.

    Từ khóa » Dialog Box Nghĩa Là Gì