Từ điển Anh Việt "diarrhea" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"diarrhea" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
diarrhea
diarrhea- như diarrhoea
Lĩnh vực: y học |
tiêu chảy |
|
|
|
|
|
Xem thêm: diarrhoea, looseness of the bowels, looseness
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdiarrhea
Từ điển WordNet
- frequent and watery bowel movements; can be a symptom of infection or food poisoning or colitis or a gastrointestinal tumor; diarrhoea, looseness of the bowels, looseness
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
diarrheassyn.: diarrhoea looseness looseness of the bowelsTừ khóa » Từ Diarrhea Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Diarrhoea Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Diarrhea Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Diarrhea - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Diarrhea Là Gì, Nghĩa Của Từ Diarrhea | Từ điển Anh - Việt
-
Diarrhea - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bệnh Diarrhea: Nguyên Nhân, Biến Chứng Và Cách điều Trị
-
Diarrhea
-
Thuốc Diarrhea: Công Dụng, Chỉ định Và Lưu ý Khi Dùng | Vinmec
-
DIARRHEA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Diarrhea Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Diarrhea Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Diarrhea Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Diarrhea Là Gì - Nghĩa Của Từ Diarrhea