Từ điển Anh Việt "draw Up" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"draw up" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

draw up

phác thảo
soạn thảo (một hợp đồng, một kế hoạch)
draw up a contract (to...)
thảo một hợp đồng
draw up a deed (to...)
lập một khế ước
draw up a report (to...)
viết một báo cáo
draw up an agreement (to...)
soạn thảo một hiệp định
draw up an invoice (to...)
lập hóa đơn

Xem thêm: pull up, straighten up, pull up, frame, compose, pull up, haul up

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

draw up

Từ điển WordNet

    v.

  • form or arrange in order or formation, as of a body of soldiers
  • straighten oneself; pull up, straighten up

    He drew himself up when he talked to his superior

  • cause (a vehicle) to stop; pull up

    He pulled up the car in front of the hotel

  • make up plans or basic details for; frame, compose

    frame a policy

  • come to a halt after driving somewhere; pull up, haul up

    The Rolls pulled up on pour front lawn

    The chauffeur hauled up in front of us

English Idioms Dictionary

put in writing, write something in its correct form The lawyers drew up a contract for the new housing development on the government land.

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: compose frame haul up pull up straighten up

Từ khóa » Drew Up Là Gì