Từ điển Anh Việt "dynamite" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"dynamite" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dynamite

dynamite /'dainəmait/
  • danh từ
    • đinamit
    • ngoại động từ
      • phá bằng đinamit
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
    đinamit
  • dynamite cartridge: đạn đinamit
  • dynamite charge: nạp (thuốc) đinamit
  • dynamite magazine: kho thuốc nổ đinamit
  • dynamite thaw: sự làm chảy đinamit
  • gelatin dynamite: đinamit gelatin
  • gum dynamite: đinamit gelatin
  • thuốc nổ dinamit
    Giải thích EN: A powerful blasting explosive that was originally manufactured by the absorption of nitroglycerine into a porous base material such as charcoal or wood pulp; now generally manufactured with ammonium nitrate or cellulose nitrate rather than nitroglycerine. (From the Greek word for "power"; coined by its inventor, Alfred Nobel.).
    Giải thích VN: Loại thuốc nổ mạnh có sức công phá. Ban đầu, nó được tạo bằng sự thấm nitrogricerin vào một chất có cáo tạo xốp như than củi hay bột gỗ. Ngày nay, người ta sử dụng ammonium nitrat or cellulose nitrat thay thế cho nitrogricerin (bắt nguồn từ từ trong tiếng Hi Lạp "power", do người tạo ra nó đặt tên, Alfred Nobel).
    Lĩnh vực: xây dựng
    thuốc nổ đinamit
  • dynamite magazine: kho thuốc nổ đinamit
  • gelatine dynamite
    chất nổ gelatin

    ['dainəmait]

    ođinamit

    Thuốc nổ dùng trong thăm dò địa chấn theo trọng lượng ừ 100 gam đến vài kilogam dùng ở trên mặt đất hoặc trong một lỗ khoan nổ mìn.

    §gelatine dynamite : đinamit gelatin

    §gum dynamite : đinamit gelatin

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    dynamite

    Từ điển Collocation

    dynamite noun

    1 explosive

    QUANT. stick

    VERB + DYNAMITE blow sth up with, use They used five tons of dynamite to blow up the rock. | detonate

    DYNAMITE + VERB explode

    2 sb/sth that causes great excitement/shock, etc.

    ADJ. absolute, pure | political Don't mention the single currency?it's political dynamite.

    Từ điển WordNet

      n.

    • an explosive containing nitrate sensitized with nitroglycerin absorbed on wood pulp

      v.

    • blow up with dynamite

      The rock was dynamited

    Từ khóa » Dynamite đọc Là Gì