Từ điển Anh Việt "egg-shell" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"egg-shell" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm egg-shell
egg-shell /'egʃel/- danh từ
- vỏ trứng
- to walk (tread) upon egg-shells
- hành động một cách thận trọng dè dặt
- tính từ
- mỏng mảnh như vỏ trứng
- egg-shell china: đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh
- màu vỏ trứng
- mỏng mảnh như vỏ trứng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Cách Phát âm Từ Eggshell
-
EGGSHELL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Eggshell Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Eggshell - Wiktionary Tiếng Việt
-
Egg-shell - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Eggshell Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Eggshells Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Egg-shell Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Eggshell Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Egg-shell
-
Egg-shell
-
Egg-shell Là Gì, Nghĩa Của Từ Egg-shell | Từ điển Anh - Việt
-
Eggshell Là Gì️️️️・eggshell định Nghĩa - Dict.Wiki