Từ điển Anh Việt "escape Hatch" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"escape hatch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

escape hatch

lối thoát khẩn cấp
Giải thích EN: A small door that provides an alternative exit from a compartment in a submarine or aircraft.
Lĩnh vực: xây dựng
cửa sập lối thoát
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

escape hatch

Từ điển WordNet

    n.

  • hatchway that provides a means of escape in an emergency

Từ khóa » Escape Hatch Nghĩa Là Gì