Từ điển Anh Việt "every Time" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"every time" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm every time
every time /'evritaim/- phó từ
- lần nào cũng
- our football team wins every_time: đội bóng của ta lần nào cũng thắng
- lần nào cũng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Everytime Tiếng Anh Là Gì
-
Every Time«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
EVERY TIME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Everytime | Vietnamese Translation
-
EVERY TIME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
EVERYTIME Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Everytime Nghĩa Là Gì
-
'every Time' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Every Time Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Every Time
-
Every Time Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Every Time
-
10 Cụm Từ Và Cấu Trúc Hay Trong Everytime We Touch
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "Everytime" Và "Every Time" ? | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Give Me ... Any Day/every Time! Trong Tiếng Anh