Từ điển Anh Việt "every Time" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"every time" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

every time

every time /'evritaim/
  • phó từ
    • lần nào cũng
      • our football team wins every_time: đội bóng của ta lần nào cũng thắng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Every Time Nghĩa Là Gì