Từ điển Anh Việt "everyone" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"everyone" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

everyone

everyone /'evribɔdi/ (everyone) /'evriwʌn/
  • danh từ
    • mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
      • everybody else: mọi người khác; tất cả những người khác
      • everybody knows: mọi người đều biết, ai ai cũng biết
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

everyone

English Synonym and Antonym Dictionary

ant.: none

Từ khóa » Everyone đọc Là Gì