Từ điển Anh Việt "everything" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"everything" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

everything

everything /'evriθiɳ/
  • đại từ
    • mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ
    • cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
      • money is everything to some people: đối với người tiền là cái quan trọng bậc nhất
Lĩnh vực: xây dựng
mỗi thứ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

everything

English Synonym and Antonym Dictionary

ant.: nothing

Từ khóa » Phiên âm Everything