Từ điển Anh Việt "exorcist" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"exorcist" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

exorcist

exorcist /'eksɔ:sist/
  • danh từ
    • thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma

Xem thêm: exorciser

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

exorcist

Từ điển WordNet

    n.

  • one of the minor orders in the unreformed Western Church but now suppressed in the Roman Catholic Church
  • someone who practices exorcism; exorciser

Từ khóa » Exorcist Nghĩa Là Gì