Từ điển Anh Việt "file Name" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"file name" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
file name
file name- (Tech) tên tập tin
Lĩnh vực: toán & tin |
ký hiệu nhận dạng tệp |
tên file |
tên tập |
|
|
|
tên tệp |
Xem thêm: filename, computer filename, computer file name
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhfile name
Từ điển WordNet
- (computer science) the name given to a computer file in order to distinguish it from other files; may contain an extension that indicates the type of file; filename, computer filename, computer file name
n.
Microsoft Computer Dictionary
n. The set of letters, numbers, and allowable symbols assigned to a file to distinguish it from all other files in a particular directory on a disk. A file name is the label under which a computer user saves and requests a block of information. Both programs and data have file names and often extensions that further identify the type or purpose of the file. Naming conventions, such as maximum length and allowable characters of a file name, vary from one operating system to another. See also directory, path (definition 5).Từ khóa » File Name Là Gì
-
File Name Là Gì? - Khai Dân Trí
-
File Name Là Gì, Nghĩa Của Từ File Name | Từ điển Anh - Việt
-
Filename Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
FILENAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Filename Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
File Name Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Định Nghĩa Filename Là Gì?
-
File Name Nghĩa Là Gì?
-
'file Name' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'file Name' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Computer File Name
-
File Name Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"File Name" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore