Từ điển Anh Việt "floating Charge" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"floating charge" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

floating charge

Floating charge
  • (Econ) Phí linh động
      + Một dạng đảm bảo của người đi vay đối với các khoản vay hay các khoản nợ khác, ví dụ như cổ phiếu công ty.
Lĩnh vực: điện
điện tích giọt
điện tích lơ lửng
điện tích thả nổi
Lĩnh vực: điện lạnh
sự nạp động
báo chứng không cố định
bảo chứng không cố định
phí không cố định

['floatiɳ t∫ɑ:dʒ]

omìn nổi

Mìn dùng trong thăm dò địa chấn khoan chôn sâu trong lỗ khoan như dự định.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Float Charge Là Gì