Từ điển Anh Việt "freeman" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"freeman" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

freeman

freeman /'fri:mən/
  • danh từ
    • người tự do (không phải là nô lệ)
    • người được đặc quyền (cửa một thành phố, một tổ chức...)

Xem thêm: freewoman

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

freeman

Từ điển WordNet

    n.

  • a person who is not a serf or a slave; freewoman

English Synonym and Antonym Dictionary

freemensyn.: freewoman

Từ khóa » Freeman Trong Tiếng Anh Là Gì