Từ điển Anh Việt "gambling" - Là Gì?
gambling
Từ điển Collocation
gambling noun
ADJ. compulsive He went to a psychiatrist about his compulsive gambling. | illegal The police are trying to stop all illegal gambling. | legalized, legitimate
GAMBLING + NOUN casino, club, den | table | debt She ran up gambling debts worth a million pounds. | man If I were a gambling man, I'd put my money on him resigning soon.
Từ điển WordNet
- the act of playing for stakes in the hope of winning (including the payment of a price for a chance to win a prize); gaming, play
his gambling cost him a fortune
there was heavy play at the blackjack table
n.
- money that is risked for possible monetary gain
- a risky act or venture
n.
- take a risk in the hope of a favorable outcome; chance, risk, hazard, take chances, adventure, run a risk, take a chance
When you buy these stocks you are gambling
- play games for money
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
gambles|gambled|gamblingsyn.: bet risk speculate wagerTừ khóa » Gambling Là Gì
-
Gambling Là Gì? Những điều Bạn Nên Biết Về Gambling - Abler Site Org
-
Ý Nghĩa Của Gambling Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Gamble - Từ điển Anh - Việt
-
Gambling Là Gì? Gamble Có Hợp Pháp ở Việt Nam Không? - 168xoso
-
Ngành Gambling Là Ngành Gì? Gambling Tại Philippines Có Hợp ...
-
Tìm Hiểu Về Gambling Là Gì ? Những Trò Chơi Đánh Bài Tại ...
-
Gambling Là Gì? Những điều Bạn Nên Biết Về Gambling
-
Gambling Là Gì? Lịch Sử Cờ Bạc | Tất Tần Những Gì Bạn Cần Biết
-
Gambling Là Gì? Định Nghĩa Và Giải Thích ý Nghĩa
-
Tìm Hiểu Về Gambling Là Gì? Những Trò Chơi đánh Bài Tại Gambling
-
Gambling Là Gì
-
Gambling Là Gì? Những Trò đánh Bài Có Mặt Tại Gambling
-
Gambling Là Gì? Những Thông Tin Bạn Nên Biết Về Gambling
-
Gambling Là Gì? Tất Tần Tật A-Z Thông Tin Mà Game Thủ Cần Biết