Từ điển Anh Việt "game Show" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"game show" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
game show
Xem thêm: giveaway
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgame show
Từ điển WordNet
- a television or radio program in which contestants compete for awards; giveaway
n.
Từ khóa » Game Show Nghĩa Là Gì
-
GAME SHOW | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Trò Chơi Truyền Hình – Wikipedia Tiếng Việt
-
Game Show Là Gì - Trò Chơi Truyền Hình - Tiên Kiếm
-
Game Show Có Nghĩa Là Gì
-
Game Show Là Gì
-
Game Show Là Gì – Trò Chơi Truyền Hình - Gấu Đây - Gauday
-
Game Show Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Game Show Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Game Show: Phải Có Chức Năng Giải Trí Và Giáo Dục
-
Game Show - Dict.Wiki
-
Quiz Show Nghĩa Là Gì - Gioitre10x
-
Gameshow Yêu Thích Của Bạn Là Gì? Bạn Nghĩ Gì Về Các Gameshows ...
-
'game Show' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh